Những sự khác biệt giữa cpu intel và amd mà bạn cần biết

Intel và AMD đều là hai trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về vi xử lý (chip bán dẫn), và cả hai đều cạnh tranh mạnh mẽ trên nhiều phân khúc thị trường. Tuy nhiên, giữa 2 chip về vi lý Intel và AMD thì sử dụng loại nào tốt hơn với người dùng. Hãy cùng Thiết bị Online khám phá những sự khác biệt giữa cpu intel và amd dưới đây để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này!

Tổng quan về thương hiệu chip AMD và INTEL

INTEL

Intel là một trong những thương hiệu đầu trong lĩnh vực sản xuất chip điện tử trên toàn cầu, cung cấp một loạt các dòng linh kiện điện tử và card đồ hoạ. Các chip của Intel thường được phân loại theo chức năng, hiệu năng và thế hệ, từ các dòng Pentium cũ đến những dòng Core i mới nhất. Mỗi dòng chip của Intel đều có các ký hiệu và thông số kỹ thuật đặc trưng, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của họ từ PC đến laptop, server hay máy trạm.

AMD

Chip AMD là các chip máy tính được sản xuất bởi thương hiệu Advanced Micro Devices (AMD), có trụ sở tại Hoa Kỳ, là công ty đi tiên phong trong lĩnh vực này. Các chip AMD được thiết kế với cấu trúc độc quyền và có khả năng tương thích với một số phần mềm nhưng không sử dụng chung bo mạch chủ với các chip Intel. Các sản phẩm của AMD bao gồm cả CPU và GPU, với khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ và hiệu suất ổn định. Các dòng sản phẩm của AMD, như Ryzen, Ryzen PRO, Ryzen Mobile, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng.

Hiện nay AMD và INTEL là 2 thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chip bán dẫn
Hiện nay AMD và INTEL là 2 thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chip bán dẫn

So sánh sự khác biệt biệt CPU INTEL và AMD

Giá bán

Trong phân khúc giá tầm trung, chip của AMD thường được người dùng ưa chuộng hơn do có mức giá thấp hơn so với các sản phẩm tương đương của Intel.

Ví dụ, so với Intel Core i7-9700K có giá 374$, chip AMD Ryzen 7 3700X được trang bị gấp đôi luồng xử lý và chỉ có giá 329$.

Trong khi các chip của Intel thường có từ 4 đến 18 lõi, các chip của AMD có thể có tới 32 lõi. AMD gần đây đã giới thiệu dòng sản phẩm mới với bộ xử lý Ryzen, trong đó nổi bật là AMD Ryzen 9 3950X, là bộ xử lý 16 nhân đầu tiên trên thị trường. Mặc dù có hiệu suất ấn tượng, giá của Ryzen 9 3950X vẫn ở mức 749$, không quá đắt so với các sản phẩm tương đương của Intel.

Intel vẫn cao hơn so với AMD về giá bán
Intel vẫn cao hơn so với AMD về giá bán

Hiệu năng

Chip Intel thường có hiệu năng đơn lõi mạnh mẽ hơn so với AMD, phù hợp cho việc sử dụng laptop hàng ngày hoặc chơi các trò chơi nhẹ. Trái lại, chip AMD thường cung cấp hiệu suất đa luồng tốt hơn nhờ vào số lượng lõi và luồng cao hơn, phù hợp cho các công việc đòi hỏi xử lý nhiều tác vụ đồng thời như thiết kế đồ họa, biên tập video hoặc chạy nhiều ứng dụng nặng cùng lúc.

Ví dụ, so sánh giữa Ryzen 9 5950X của AMD và Core i9-10900K của Intel, hai trong số những chip mạnh mẽ nhất của hai hãng, Ryzen 9 5950X vượt trội với số lượng lõi và luồng nhiều hơn (16 lõi, 32 luồng so với 10 lõi, 20 luồng). Tuy nhiên, Core i9-10900K có xung nhịp cơ bản và tối đa cao hơn (lần lượt là 3.7 GHz và 5.3 GHz so với 3.4 GHz và 4.9 GHz trên Ryzen 9 5950X).

Tóm lại, Ryzen 9 5950X có khả năng xử lý đa nhiệm và đa luồng tốt hơn, đặc biệt là cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên CPU như trình biên tập video, render 3D hoặc chạy nhiều máy ảo. Trái lại, Core i9-10900K có hiệu năng lõi đơn cao hơn, phù hợp cho các trò chơi yêu cầu tốc độ xử lý nhanh.

Intel vẫn đi đầu về hiệu năng sử lý tại thời điểm hiện tại
Intel vẫn đi đầu về hiệu năng sử lý tại thời điểm hiện tại

Khả năng xử lý đồ họa

AMD thể hiện sự vượt trội trong khả năng xử lý đồ họa bằng việc sở hữu card đồ họa chuyên dụng, trong khi Intel vẫn chưa có sự hiện diện trong lĩnh vực này cho đến thời điểm hiện tại.

Với việc phát hành một card đồ họa Vga rời AMD đã mang đến khả năng xử lý đồ họa vượt trội. Họ cũng đã ra mắt trình điều khiển cập nhật cho chip Ryzen di động, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi lên đến 20%.

Mặc dù AMD được đánh giá là lựa chọn tốt hơn cho đồ họa tích hợp, nhưng hiệu năng tính toán của chúng vẫn kém hơn so với Intel. Tuy nhiên, với thế hệ thứ 3 của Ryzen, AMD đang thu hẹp khoảng cách này.

Khi sử dụng cùng một card đồ họa cao cấp, các CPU của Intel thường mang lại hiệu suất tốt hơn từ 30 đến 40 FPS so với các CPU AMD cùng tầm giá. Do đó, nếu muốn trang bị một cấu hình chơi game cao cấp, Intel có thể là lựa chọn hợp lý hơn.

Về mặc đồ họa CPU của Intel vẫn nhỉnh hơn so với AMD
Về mặc đồ họa CPU của Intel vẫn nhỉnh hơn so với AMD

Khả năng ép xung

Có không ít người dùng mong muốn ép xung CPU để tăng cường hiệu suất cho việc chơi game hoặc thiết kế đồ họa. Tổng thể, chip Intel thường được trang bị công nghệ siêu phân luồng và turbo-boost vượt trội, giúp cải thiện khả năng ép xung của vi xử lý máy tính.

So với AMD, đặc biệt là dòng Ryzen, cũng không kém cạnh quá nhiều. Tuy nhiên, tại thời điểm hiện tại, Intel vẫn giữ một chút ưu thế trong khả năng ép xung.

AMD mang lại khả năng ép xung cao
AMD mang lại khả năng ép xung cao

Mức tiêu thụ điện và nhiệt

Khi nói đến mức tiêu thụ điện và nhiệt giữa các chip Intel và AMD, sự khác biệt rõ rệt được nhận thấy. Các chip dựa trên tiến trình 7nm của AMD thường có hiệu suất mạnh mẽ hơn, nhưng điều này đi kèm với việc tiêu thụ năng lượng cao hơn và sinh ra lượng nhiệt lớn hơn. Do đó, cần có các giải pháp làm mát để kiểm soát nhiệt độ cho những chip này.

Trái lại, Intel vẫn sử dụng tiến trình 14nm, một công nghệ tương đối cũ. Các dòng chip này thường tiết kiệm điện tốt hơn so với Ryzen của AMD, tuy nhiên sự chênh lệch không đáng kể. Tóm lại, các CPU Intel thường thua kém khá nhiều so với các CPU AMD cùng phân khúc về mặt công nghệ mới.

Những ưu điểm và nhược điểm giữa 2 CPU Intel và AMD

Intel

AMD

Ưu điểm:

Ưu điểm:

Hiệu năng đơn lõi cao, phù hợp cho các game yêu cầu xử lý nhanhHiệu năng đa luồng cao, lý tưởng cho các tác vụ đa nhiệm
Mức tiêu thụ năng lượng và nhiệt độ thấp hơnCard đồ họa tích hợp mạnh mẽ hơn
Tính năng Turbo Boost giúp tăng xung nhịp linh hoạtTính năng Precision Boost cho điều chỉnh xung nhịp linh hoạt
Tính năng Hyper-Threading giúp xử lý đa luồng hiệu quảTính năng Simultaneous Multithreading (SMT) tương tự như Hyper-Threading
Tính năng Optane Memory giúp tăng hiệu suất hệ thốngTính năng StoreMI cho phép kết hợp ổ cứng SSD và HDD thành một

Nhược điểm:

Nhược điểm:

Hiệu suất đa luồng thấp hơn, không phù hợp cho các tác vụ đa nhiệmHiệu năng đơn lõi thấp, không phù hợp cho các game yêu cầu xử lý nhanh
Card đồ họa tích hợp yếu hơnMức tiêu thụ năng lượng và nhiệt độ cao hơn
Không hỗ trợ PCIe 4.0, tốc độ kết nối thiết bị ngoại vi thấp hơnBộ nhớ đệm L3 nhỏ hơn, không lưu trữ nhiều dữ liệu thường xuyên sử dụng
Socket và chipset khác nhau, không tương thích với nhiều bo mạch chủ và bộ làm mát trên thị trường

Trong cuộc đua giữa Intel và AMD, cả hai đều có những ưu và nhược điểm riêng. Hy vọng qua những chia sẻ về sự khác biệt giữa cpu intel và amd đã giúp bạn chọn được con chip phù hợp với nhu cầu của bạn. Nếu bạn có câu hỏi khác hãy để lại đây để Thiết Bị Online hỗ trợ bạn nhanh nhất